Có 2 kết quả:

顏色 yán sè ㄧㄢˊ ㄙㄜˋ颜色 yán sè ㄧㄢˊ ㄙㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) color
(2) countenance
(3) appearance
(4) facial expression
(5) pigment
(6) dyestuff

Bình luận 0