Có 2 kết quả:
顏色 yán sè ㄧㄢˊ ㄙㄜˋ • 颜色 yán sè ㄧㄢˊ ㄙㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) color
(2) countenance
(3) appearance
(4) facial expression
(5) pigment
(6) dyestuff
(2) countenance
(3) appearance
(4) facial expression
(5) pigment
(6) dyestuff
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) color
(2) countenance
(3) appearance
(4) facial expression
(5) pigment
(6) dyestuff
(2) countenance
(3) appearance
(4) facial expression
(5) pigment
(6) dyestuff
Bình luận 0